Nghĩa tiếng Việt của từ sideway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaɪdˌweɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsaɪdˌweɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một con đường nhỏ hoặc lối đi bên cạnh một con đường lớn
Contoh: We turned into a sideway to avoid the traffic. (Kami belok ke jalan setapak untuk menghindari lalu lintas.) - tính từ (adj.):nằm ngang, nghiêng
Contoh: The table is at a sideway angle. (Meja membentuk sudut samping.) - phó từ (adv.):theo hướng nằm ngang, nghiêng
Contoh: The car moved sideway to fit into the small space. (Mobil bergerak ke samping untuk muat di ruang kecil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'side' (bên) kết hợp với 'way' (con đường).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường nhỏ bên cạnh một đường lớn hoặc một vật thể nghiêng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: alley, path
- tính từ: horizontal, slanted
- phó từ: sideways
Từ trái nghĩa:
- tính từ: vertical
- phó từ: straight
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go sideway (đi lệch hướng)
- sideway glance (cái nhìn nghiêng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sideway was filled with fallen leaves. (Jalan setapak dipenuhi daun yang jatuh.)
- tính từ: The painting was hung in a sideway position. (Lukisan digantung dalam posisi miring.)
- phó từ: The tree fell sideway during the storm. (Pohon jatuh ke samping selama badai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small sideway that led to a hidden garden. People often walked sideway to avoid the crowded main street and discovered the beauty of the secret garden. One day, a painter came and painted the scene in a sideway angle, capturing the essence of the serene environment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con đường nhỏ dẫn đến một khu vườn ẩn mình. Mọi người thường đi lệch hướng để tránh đường chính đông đúc và khám phá vẻ đẹp của khu vườn bí mật. Một ngày nọ, một họa sĩ đến và vẽ cảnh từ một góc nghiêng, ghi lại bản chất của môi trường yên bình.