Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sideways, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaɪdˌweɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈsaɪdˌweɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hướng sang một bên, nghiêng
        Contoh: He gave me a sideways glance. (Dia menatapku dengan pandangan condong.)
  • phó từ (adv.):sang một bên, nghiêng
        Contoh: The tree grew sideways. (Pohon tumbuh nghiêng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'side' (mặt) kết hợp với 'ways' (cách), tạo thành 'sideways' (hướng sang một bên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đi trên đường và phải đi nghiêng sang một bên để tránh xe khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lateral, angled
  • phó từ: laterally, at an angle

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: straight, direct
  • phó từ: straight, directly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • look sideways (nhìn nghiêng)
  • move sideways (di chuyển sang một bên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The car has a sideways-opening door. (Cửa xe mở sang một bên.)
  • phó từ: The cat moved sideways to avoid the dog. (Con mèo di chuyển sang một bên để tránh chó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little crab named Sammy. Sammy loved to walk sideways along the beach. One day, he met a fish who could only swim straight. They decided to teach each other their ways of moving. After a while, Sammy learned to swim straight, and the fish learned to walk sideways. They both had a lot of fun exploring the beach in new ways!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cua nhỏ tên là Sammy. Sammy rất thích đi nghiêng dọc theo bãi biển. Một ngày, nó gặp một con cá chỉ biết bơi thẳng. Họ quyết định dạy nhau cách di chuyển của mình. Sau một thời gian, Sammy học được cách bơi thẳng, và con cá học được cách đi nghiêng. Cả hai đều rất vui khi khám phá bãi biển theo những cách mới!