Nghĩa tiếng Việt của từ sierra, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /siˈɛr.ə/
🔈Phát âm Anh: /siˈɛr.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dãy núi, khu núi cao
Contoh: They hiked through the Sierra Nevada mountains. (Mereka mendaki di Pegunungan Sierra Nevada.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'sierra', có nghĩa là 'dãy núi', liên hệ với từ 'serrate' trong tiếng Anh có nghĩa là 'có các đỉnh nhọn như răng cưa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh với những dãy núi xanh mát, cây cối rắc rối giữa khung cảnh, điều này giúp bạn nhớ được từ 'sierra'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mountain range, chain of mountains
Từ trái nghĩa:
- danh từ: plain, valley
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sierra club (câu lạc bộ sierra)
- sierra mountains (dãy núi sierra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sierra was covered in snow. (Dãy núi được bao phủ bởi tuyết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the Sierra Nevada mountains, there was a small village. The villagers lived in harmony with nature, and the mountains provided them with everything they needed. One day, a group of hikers came to explore the sierra, and they were amazed by the beauty of the landscape. They took many pictures and shared their experiences with others, spreading the word about the wonderful sierra.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong dãy núi Sierra Nevada, có một ngôi làng nhỏ. Những người dân trong làng sống hòa hợp với thiên nhiên, và những ngọn núi cung cấp cho họ mọi thứ họ cần. Một ngày nọ, một nhóm leo núi đến khám phá dãy sierra, và họ đã kinh ngạc trước vẻ đẹp của cảnh quan. Họ chụp rất nhiều bức ảnh và chia sẻ trải nghiệm của mình với người khác, lan tỏa lời nói về dãy sierra tuyệt vời.