Nghĩa tiếng Việt của từ sift, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪft/
🔈Phát âm Anh: /sɪft/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lọc, phân loại
Contoh: She sifted the flour to make the cake. (Dia menyaring tepung untuk membuat kue.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'siftan', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'seffare'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc lọc bột khi nấu bánh, để nhớ được từ 'sift'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: filter, strain, sort
Từ trái nghĩa:
- động từ: mix, blend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sift through (xem xét kỹ lưỡng)
- sift out (loại bỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The detective sifted through the evidence. (Detektif ini menyaring bukti.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a baker needed to sift the flour to make the perfect cake. As she sifted, she imagined all the impurities being removed, leaving only the finest flour for her masterpiece. (Dulu kala, seorang tukang roti perlu menyaring tepung untuk membuat kue yang sempurna. Saat dia menyaring, dia membayangkan semua kotoran dihilangkan, meninggalkan hanya tepung terbaik untuk karyanya yang luar biasa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người làm bánh cần lọc bột để làm món bánh hoàn hảo. Khi cô ấy lọc, cô ấy tưởng tượng tất cả các tạp chất bị loại bỏ, chỉ để lại bột tinh khiết nhất cho tác phẩm của mình.