Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sigh, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /saɪ/

🔈Phát âm Anh: /saɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thở dài
        Contoh: She sighed deeply, feeling overwhelmed. (Dia thở dài sâu, cảm thấy choáng váng.)
  • danh từ (n.):tiếng thở dài
        Contoh: The room was filled with sighs of relief. (Phòng đầy tiếng thở dài thanh thản.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'sīgan' nghĩa là 'đi xuống, hạ thấp', dẫn đến nghĩa hiện đại là 'thở dài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn thở dài khi cảm thấy mệt mỏi hoặc buồn bã.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: moan, groan
  • danh từ: moan, groan

Từ trái nghĩa:

  • động từ: cheer, rejoice
  • danh từ: cheer, rejoice

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sigh of relief (tiếng thở dài thanh thản)
  • sigh deeply (thở dài sâu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He sighed with relief after the exam. (Anh ta thở dài thanh thản sau khi thi.)
  • danh từ: The sigh of the wind was soothing. (Tiếng thở dài của gió rất dễ chịu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who sighed every time he thought of his lost love. Each sigh was a whisper of his unspoken words and a reminder of the joy he once felt. One day, he decided to write a letter expressing his feelings, and as he sealed the envelope, he sighed one last time, hoping for a response.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mỗi khi nghĩ đến người tình đã mất, anh ta lại thở dài. Mỗi tiếng thở dài là tiếng thì thầm của những lời chưa bày tỏ và là lời nhắc nhở về niềm vui ngày xưa. Một ngày nọ, anh quyết định viết một bức thư bày tỏ tình cảm của mình, và khi đóng phong bì, anh thở dài lần cuối cùng, hy vọng sẽ nhận được phản hồi.