Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /saɪt/

🔈Phát âm Anh: /saɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khả năng nhìn, tầm nhìn
        Contoh: The beauty of the sunset was a breathtaking sight. (Keindahan matahari terbenam adalah pemandangan menakjubkan.)
  • động từ (v.):nhìn thấy, chụp được
        Contoh: We sighted the island after hours of sailing. (Chúng tôi nhìn thấy hòn đảo sau giờ lượn trên biển.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gesȳt', từ tiếng German cổ 'gesīhan', có nghĩa là 'nhìn lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ở trên máy bay và bạn nhìn thấy một cảnh đẹp từ trên cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: vision, view
  • động từ: spot, see

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: blindness, invisibility
  • động từ: miss, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lose sight of (mất tầm nhìn)
  • catch sight of (nhìn thấy)
  • at first sight (lần nhìn đầu tiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sight of the mountains was stunning. (Tầm nhìn của núi là tuyệt vời.)
  • động từ: We sighted land after being at sea for weeks. (Chúng tôi nhìn thấy đất liền sau khi ở trên biển trong nhiều tuần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sailor who had a magical sight that allowed him to see far into the distance. One day, he sighted a mysterious island that no one had ever seen before. He decided to explore it and discovered a hidden treasure. (Một hôm trước, có một thủy thủ có tầm nhìn kỳ diệu cho phép anh ta nhìn xa vào khoảng cách. Một ngày nọ, anh ta nhìn thấy một hòn đảo bí ẩn mà chưa ai từng nhìn thấy trước đây. Anh ta quyết định khám phá nó và khám phá ra một kho báu ẩn giấu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thủy thủ có tầm nhìn kỳ diệu cho phép anh ta nhìn xa vào khoảng cách. Một ngày nọ, anh ta nhìn thấy một hòn đảo bí ẩn mà chưa ai từng nhìn thấy trước đây. Anh ta quyết định khám phá nó và khám phá ra một kho báu ẩn giấu.