Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sign, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /saɪn/

🔈Phát âm Anh: /saɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dấu hiệu, biển báo, ký hiệu
        Contoh: The sign says 'No Smoking'. (Biển báo ghi 'Không hút thuốc'.)
  • động từ (v.):ký tên, đánh dấu, báo hiệu
        Contoh: She signed her name on the document. (Cô ấy ký tên trên tài liệu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'signum', có nghĩa là 'ký hiệu' hoặc 'dấu hiệu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đi trên đường và nhìn thấy một biển báo giao thông, đó là một 'sign'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: symbol, signal, indication
  • động từ: mark, indicate, signal

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: concealment, disguise
  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sign of the times (dấu hiệu của thời đại)
  • sign off (kết thúc, đóng)
  • sign up (đăng ký)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A red flag is a sign of danger. (Một lá cờ đỏ là dấu hiệu của nguy hiểm.)
  • động từ: He signed the contract yesterday. (Anh ta ký hợp đồng hôm qua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a town where all the signs were magical. Each sign had the power to grant a wish to anyone who could read it. One day, a young boy named Tom found a sign that said 'Happiness'. He wished for a day full of joy, and suddenly, he was surrounded by laughter and fun. From that day on, Tom always looked for signs to guide him through life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thị trấn mà tất cả các biển báo đều có phép thần. Mỗi biển báo có khả năng ban cho điều ước cho bất kỳ ai có thể đọc nó. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom tìm thấy một biển báo ghi 'Hạnh phúc'. Cậu ấy ước mong một ngày đầy niềm vui, và đột nhiên, cậu ấy bị bao quanh bởi tiếng cười và niềm vui. Từ ngày đó, Tom luôn tìm kiếm các biển báo để dẫn dắt cuộc đời mình.