Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ signal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪɡ.nəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪɡ.nəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tín hiệu, dấu hiệu
        Contoh: The red light is a signal to stop. (Lampu merah adalah isyarat untuk berhenti.)
  • động từ (v.):phát tín hiệu, báo hiệu
        Contoh: She signaled to me to come over. (Dia memberi isyarat kepada saya untuk datang.)
  • tính từ (adj.):có tính tín hiệu, đặc trưng
        Contoh: This is a signal event in history. (Ini adalah peristiwa đáng kể trong lịch sử.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'signum', có nghĩa là 'dấu hiệu' hoặc 'biểu tượng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang sử dụng cờ để phát tín hiệu trong cuộc đua.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sign, indicator, flag
  • động từ: indicate, signify, gesture
  • tính từ: indicative, significant

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: noise, disturbance
  • động từ: ignore, overlook
  • tính từ: insignificant, trivial

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • signal strength (cường độ tín hiệu)
  • signal failure (sự cố tín hiệu)
  • signal success (thành công đáng kể)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The traffic signal turned green. (Tín hiệu giao thông chuyển sang màu xanh.)
  • động từ: He signaled the waiter to bring the bill. (Anh ta báo hiệu cho người phục vụ mang theo hóa đơn.)
  • tính từ: This is a signal victory for our team. (Đây là một chiến thắng đáng kể cho đội của chúng tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where communication was key, the people used signals to convey messages. A young messenger, named Signal, was tasked with delivering a significant message. He used various signals, like flags and lights, to ensure the message was received. His success was a signal of his dedication and skill.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà việc giao tiếp là yếu tố chính, người ta sử dụng tín hiệu để truyền đạt thông tin. Một người đánh thư độc lập tên là Signal được giao nhiệm vụ gửi một thông điệp quan trọng. Anh sử dụng nhiều loại tín hiệu khác nhau, như cờ và đèn, để đảm bảo thông điệp được nhận đúng. Thành công của anh là một dấu hiệu cho thấy sự tận tâm và kỹ năng của anh.