Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ signaler, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪɡ.nə.lər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪɡ.nə.lə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phát tín hiệu, báo hiệu
        Contoh: The lighthouse signaler warns ships of the dangerous coast. (Hải đăng phát tín hiệu cảnh báo tàu về bờ biển nguy hiểm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'signaler', từ 'signal' có nghĩa là tín hiệu, kết hợp với hậu tố '-er' chỉ người hoặc thứ gì đó thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người hoặc một thiết bị đang phát tín hiệu, như hải đăng hoặc đèn tín hiệu giao thông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: indicate, alert, notify

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • signaler of danger (báo hiệu nguy hiểm)
  • signaler system (hệ thống tín hiệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The officer signaled the driver to stop. (Người lệnh phát tín hiệu cho lái xe dừng lại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a signaler at a busy intersection. His job was to signal when it was safe for cars to pass. One day, a big parade was coming through, and the signaler had to work extra hard to keep everyone safe. He signaled with all his might, and the parade passed without any accidents. Everyone praised the signaler for his hard work.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người báo hiệu ở ngã tư đông đúc. Công việc của anh ta là báo hiệu khi nào xe cộ có thể đi qua an toàn. Một ngày nọ, một cuộc diễu hành lớn đang đi qua, và người báo hiệu phải làm việc cực kỳ chăm chỉ để giữ cho mọi người an toàn. Anh ta báo hiệu với sức mạnh của mình, và cuộc diễu hành đi qua mà không có tai nạn nào xảy ra. Mọi người đều khen ngợi người báo hiệu vì sự siêng năng của anh ta.