Nghĩa tiếng Việt của từ signature, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪɡ.nə.tʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪɡ.nə.tʃər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chữ ký cá nhân hoặc chữ ký thương mại
Contoh: Please sign your signature here. (Tolong tandatangani tanda tangan Anda di sini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'signare' nghĩa là 'đánh dấu', kết hợp với hậu tố '-ature'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ký tên trên một tài liệu làm việc hoặc hợp đồng để nhớ từ 'signature'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: autograph, handprint, mark
Từ trái nghĩa:
- danh từ: forgery, fake
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- put your signature on (đặt chữ ký của bạn trên)
- signature style (phong cách đặc trưng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His signature is at the bottom of the document. (Chữ ký của anh ta ở dưới cùng của tài liệu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who had a unique signature. His signature was not just a scribble, but a carefully crafted symbol of his identity. One day, he had to sign a very important contract. He put his signature on the document, and it was recognized and respected by everyone. This signature became his mark of trust and integrity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người có một chữ ký đặc biệt. Chữ ký của anh ta không phải chỉ là một vết vẩy, mà là một biểu tượng cẩn thận được thực hiện từ danh tính của mình. Một ngày nọ, anh ta phải ký một hợp đồng rất quan trọng. Anh ta đặt chữ ký của mình trên tài liệu đó, và nó được công nhận và tôn trọng bởi mọi người. Chữ ký này trở thành dấu ấn của sự tin cậy và chính trực của anh ta.