Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ significance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪɡˈnɪf.ɪ.kəns/

🔈Phát âm Anh: /sɪɡˈnɪf.ɪ.kəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tầm quan trọng, ý nghĩa
        Contoh: The significance of this discovery cannot be overstated. (Tầm quan trọng của khám phá này không thể được đánh giá thấp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'significare', gồm 'signum' (biểu tượng) và 'facere' (làm), kết hợp với hậu tố '-ance'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện lịch sử quan trọng, như ký kết Hiệp ước Versailles, điều này có ý nghĩa lớn lao đối với lịch sử thế giới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: importance, weight, consequence

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: insignificance, triviality

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • of great significance (có ý nghĩa lớn)
  • significance level (mức ý nghĩa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The significance of the event was clear to everyone. (Ý nghĩa của sự kiện đó rõ ràng với mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a discovery that had great significance. It was a hidden artifact that changed the villagers' understanding of their history. The significance of this artifact brought scholars from all over the world to study it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một khám phá có ý nghĩa lớn. Đó là một hiện vật ẩn giấu mà đã thay đổi sự hiểu biết về lịch sử của những người dân làng. Ý nghĩa của hiện vật này đã mang đến cho các học giả từ khắp nơi trên thế giới để nghiên cứu nó.