Nghĩa tiếng Việt của từ significant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪɡˈnɪfɪkənt/
🔈Phát âm Anh: /sɪɡˈnɪfɪkənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có ý nghĩa, quan trọng, đáng kể
Contoh: She played a significant role in the project. (Dia memainkan peran yang signifikan dalam proyek.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'significare', từ 'signum' nghĩa là 'dấu hiệu' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp với hậu tố '-ant'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện quan trọng trong cuộc sống, như kỷ niệm lễ hoặc một thành tựu lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: important, substantial, considerable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insignificant, trivial, minor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- significant impact (tác động đáng kể)
- significant contribution (đóng góp đáng kể)
- significant event (sự kiện quan trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The discovery was significant for the field of medicine. (Penemuan itu signifikan untuk bidang kedokteran.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist whose significant discovery changed the world. His findings were so important that they led to new treatments and saved countless lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học mà khám phá đáng kể của ông đã thay đổi thế giới. Những phát hiện của ông quan trọng đến mức dẫn đến các phương pháp điều trị mới và cứu sống được vô số mạng sống.