Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ signify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪɡ.nɪ.faɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪɡ.nɪ.faɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):biểu lộ, báo hiệu, chỉ rõ
        Contoh: The red light signifies danger. (Lampu merah menandakan bahaya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'significare', gồm 'signum' (dấu hiệu) và 'facere' (làm), có nghĩa là 'đánh dấu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một biển báo giao thông, nó 'signifies' (báo hiệu) một sự cảnh báo hoặc hướng dẫn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: indicate, denote, represent

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • signify importance (biểu lộ tầm quan trọng)
  • signify agreement (biểu lộ sự đồng ý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: What does this symbol signify? (Simbol ini menandakan apa?)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of travelers encountered a mysterious sign that signified the entrance to a magical forest. They wondered what wonders and dangers the forest held, but the sign clearly signified that adventure awaited them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm du khách gặp phải một dấu hiệu bí ẩn chỉ ra lối vào một khu rừng ma thuật. Họ tự hỏi kỳ quan và nguy hiểm mà khu rừng đó giữ, nhưng dấu hiệu rõ ràng đã báo hiệu rằng cuộc phiêu lưu đang chờ đợi họ.