Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ silence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaɪ.ləns/

🔈Phát âm Anh: /ˈsaɪ.ləns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự im lặng
        Contoh: The silence was deafening. (Kesucian itu membuat tuli.)
  • động từ (v.):làm cho im lặng
        Contoh: He silenced the crowd with a gesture. (Dia membuat kerumunan diam dengan isyarat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'silentium', từ động từ 'silere' nghĩa là 'im lặng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một buổi hòa nhạc khi tất cả đều im lặng để nghe nhạc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: quiet, stillness
  • động từ: quieten, hush

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: noise, sound
  • động từ: disturb, disrupt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • break the silence (làm tan rã sự im lặng)
  • dead silence (im lặng hoàn toàn)
  • golden silence (im lặng quý giá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The silence in the room was palpable. (Kesucian di ruangan itu dapat diraba.)
  • động từ: The teacher silenced the noisy class. (Guru membuat kelas yang bising menjadi tenang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of eternal silence, people communicated through gestures and expressions. One day, a young man broke the silence by singing a beautiful melody, which brought joy and sound to the land. From that day on, the land was no longer silent.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất của sự im lặng vĩnh cửu, mọi người giao tiếp thông qua cử chỉ và biểu cảm. Một ngày nọ, một chàng thanh niên làm tan rã sự im lặng bằng cách hát một giai điệu hay, đem lại niềm vui và âm thanh cho vùng đất ấy. Từ ngày đó, vùng đất không còn là khu vực im lặng nữa.