Nghĩa tiếng Việt của từ silhouette, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɪl.uˈɛt/
🔈Phát âm Anh: /ˌsɪl.uˈɛt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hình bóng, hình ảnh của một người hoặc vật được in trên một nền sáng
Contoh: The silhouette of the Eiffel Tower was visible against the sunset. (Hình bóng của tháp Eiffel có thể nhìn thấy trên nền hoàng hôn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Pháp 'silhouette', đặt theo tên của Étienne de Silhouette, một chính trị gia người Pháp thế kỷ 18.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh màu đen trên nền trắng, thể hiện hình bóng của một vật thể trên một nền sáng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hình bóng, hình dạng mờ
Từ trái nghĩa:
- hình ảnh rõ ràng, chi tiết
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cast a silhouette (để lại hình bóng)
- silhouette against the sky (hình bóng trên bầu trời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The trees made beautiful silhouettes against the sunset. (Cây cối tạo nên những hình bóng đẹp trên nền hoàng hôn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city filled with lights, there was a famous artist who loved to capture the silhouettes of people and buildings against the night sky. He believed that the simplicity of a silhouette could tell a thousand stories, each one unique and mysterious. One day, he painted the silhouette of a couple walking hand in hand, which became his most famous work, symbolizing love and connection in the city of lights.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy ánh sáng, có một họa sĩ nổi tiếng yêu thích việc thu nhận hình bóng của người và tòa nhà trên bầu trời đêm khuya. Ông tin rằng sự đơn giản của một hình bóng có thể kể được hàng ngàn câu chuyện, mỗi câu chuyện độc đáo và bí ẩn. Một ngày nọ, ông vẽ hình bóng của một cặp đôi đi tay trong tay, điều đó trở thành tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, đại diện cho tình yêu và kết nối trong thành phố của ánh sáng.