Nghĩa tiếng Việt của từ siliceous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈlɪʃəs/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈlɪʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chứa nhiều silic, silicat
Contoh: The siliceous rocks are abundant in this area. (Đá silicat rất phổ biến ở khu vực này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'silicis', có nghĩa là 'thạch anh', kết hợp với hậu tố '-eous' để chỉ tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến đá có chứa nhiều silic, có thể tìm thấy trong các khoáng vật như thạch anh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: siliceous, quartzose, siliceous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: nonsiliceous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- siliceous material (vật liệu silicat)
- siliceous rock (đá silicat)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The siliceous sand is ideal for glass making. (Cát silicat là lý tưởng cho việc sản xuất thủy tinh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a land where siliceous rocks were abundant, the people used them to craft beautiful glass objects. Each piece was unique, reflecting the rich siliceous content of the local geology.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một vùng đất nơi mà đá silicat rất phổ biến, người dân sử dụng chúng để làm ra những đồ vật thủy tinh đẹp. Mỗi mảnh đều độc đáo, phản ánh lượng silicat giàu đầy của địa chất địa phương.