Nghĩa tiếng Việt của từ silicon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪl.ɪ.kɑːn/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪl.ɪ.kən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nguyên tố hóa học, có ký hiệu Si, được sử dụng trong công nghệ chế tạo chất dẻo và trong vi tích phân.
Contoh: Silicon is used in the production of semiconductors. (Silicon được sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Latin 'silex' hoặc 'silicis' nghĩa là đá, đá cuội.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến công nghệ cao, như vi tích phân và chất dẻo, và cách silicon được sử dụng trong nhiều thiết bị hiện đại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Si
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- silicon chip (con chip silicon)
- silicon valley (vùng đất Silicon)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Silicon is a key component in many electronic devices. (Silicon là một thành phần chính trong nhiều thiết bị điện tử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Silicon Valley, a scientist used silicon to create a new type of chip that revolutionized the tech industry. This chip was so powerful and efficient that it led to the development of smarter devices and a more connected world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong Vùng đất Silicon, một nhà khoa học đã sử dụng silicon để tạo ra một loại chip mới, làm sụp đổ ngành công nghiệp công nghệ. Chip này mạnh mẽ và hiệu quả đến nỗi nó dẫn đến sự phát triển của những thiết bị thông minh hơn và một thế giới kết nối hơn.