Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ silk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪlk/

🔈Phát âm Anh: /sɪlk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vải lụa, vật liệu dệt từ sợi tơ nhện
        Contoh: She wore a beautiful silk dress to the party. (Dia mặc chiếc váy lụa đẹp đến buổi tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'silk' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sericum', chỉ vật liệu làm từ sợi tơ nhện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến đồ trang sức mềm mại, sang trọng được làm từ lụa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • vải lụa, vải satin, vải georgette

Từ trái nghĩa:

  • vải dệt thô, vải cotton

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lụa thắm (silk scarf)
  • lụa đào (silk peach blossom)
  • lụa cổ (silk collar)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The silk fabric feels smooth and luxurious. (Vải lụa cảm thấy mịn màng và sang trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a princess who loved silk dresses. She had a wardrobe full of them, each more beautiful than the last. One day, she wore a stunning silk gown to a royal ball, and everyone was amazed by its elegance. (Ngày xưa, có một công chúa yêu thích váy lụa. Cô có một tủ đồ đầy váy với mỗi chiếc đẹp hơn chiếc trước. Một ngày, cô mặc chiếc váy lụa tuyệt đẹp đến một buổi tiệc hoàng gia, và mọi người đều kinh ngạc vì sự duyên dáng của nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một công chúa yêu thích váy lụa. Cô có một tủ đồ đầy với mỗi chiếc đẹp hơn chiếc trước. Một ngày, cô mặc chiếc váy lụa tuyệt đẹp đến một buổi tiệc hoàng gia, và mọi người đều kinh ngạc vì sự duyên dáng của nó.