Nghĩa tiếng Việt của từ sill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪl/
🔈Phát âm Anh: /sɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):móng nền, bệ mái
Contoh: The window rests on a sturdy sill. (Jendela itu berdiri di atas ambang yang kokoh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'syll', có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic 'suljō'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng có cửa sổ với một móng nền chắc chắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ledge, threshold
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- window sill (móng nền cửa sổ)
- door sill (móng nền cửa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cat likes to sit on the window sill. (Con mèo thích ngồi trên móng nền cửa sổ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small house with a big window, there was a sturdy sill that held the window in place. The sill was strong and reliable, just like the foundation of the house. One day, a cat found the sill and decided it was the perfect spot to watch the world go by. From that day on, the sill was not just a part of the house, but also a favorite spot for the cat.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi nhà nhỏ với một cửa sổ lớn, có một móng nền chắc chắn giữ cho cửa sổ vững vàng. Móng nền đó mạnh mẽ và đáng tin cậy, giống như nền tảng của ngôi nhà. Một ngày nọ, một con mèo tìm thấy móng nền đó và quyết định đó là chỗ để ngắm nhìn thế giới đi qua. Từ ngày đó, móng nền không chỉ là một phần của ngôi nhà, mà còn là chỗ yêu thích của con mèo.