Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ silly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪli/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ngớ ngẩn, vui nhộn, vô lý
        Contoh: Don't be silly; that's not true. (Jangan bodoh; itu tidak benar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'silly', ban đầu có nghĩa là 'nhẫn nhịn', sau đó thay đổi thành 'ngớ ngẩn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trò đùa vui nhộn hoặc một hành động ngớ ngẩn khiến mọi người cười.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: foolish, absurd, ridiculous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: wise, sensible, logical

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • silly mistake (lỗi ngớ ngẩn)
  • silly question (câu hỏi vô lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He told a silly joke that made everyone laugh. (Dia menceritakan lelucon yang konyol yang membuat semua orang tertawa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a silly cat who believed it could fly. Every day, it would jump off the roof, only to land with a thud. The other animals would laugh, but the silly cat never gave up, always dreaming of soaring through the sky.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo ngớ ngẩn tin rằng nó có thể bay. Hàng ngày, nó nhảy ra khỏi mái nhà, chỉ để rơi xuống với một tiếng động. Những con vật khác cười, nhưng con mèo ngớ ngẩn không bao giờ bỏ cuộc, luôn mơ ước có thể bay xuyên qua bầu trời.