Nghĩa tiếng Việt của từ silurian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /saɪˈlʊəriən/
🔈Phát âm Anh: /saɪˈlʊəriən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kỷ Silur của địa chất thế giới, khoảng 443 đến 419 triệu năm trước
Contoh: The Silurian period is known for its diverse marine life. (Thời kỳ Silur được biết đến với sự đa dạng của sinh vật biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Latin 'Silures', tên của một bộ tộc người ở Anh, được đặt theo kỷ địa chất có nhiều hóa thạch của bộ tộc này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các loài động vật biển cổ đại, như cá voi cổ và loài giáp xác lớn trong kỷ Silur.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Silurian period, Silur epoch
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Silurian era (kỷ Silur)
- Silurian rocks (đá của kỷ Silur)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Fossils from the Silurian period are often found in the rocks. (Hóa thạch từ kỷ Silur thường được tìm thấy trong đá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in the Silurian period, the oceans were filled with diverse marine life, including ancient whales and giant crustaceans. These creatures roamed the seas, leaving behind fossils that tell the story of this ancient era.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong kỷ Silur, đại dương đầy đủ các loài sinh vật biển đa dạng, bao gồm cả cá voi cổ và loài giáp xác lớn. Những sinh vật này lang thang trên biển, để lại những hóa thạch kể chuyện về kỷ nguyên cổ xưa này.