Nghĩa tiếng Việt của từ silversmith, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪlvərsmɪθ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪlvərsmɪθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chế tác đồng bạc
Contoh: The silversmith crafted a beautiful silver bowl. (Người thợ kim hoàn đã chế tác một chiếc bát bạc đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'silver' (đồng bạc) và 'smith' (thợ), có nghĩa là người làm việc với đồng bạc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người thợ đang làm việc với đồng bạc, tạo ra những món đồ quý giá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: jeweler, goldsmith
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- silversmith's art (nghệ thuật của thợ kim hoàn)
- silversmith's tools (dụng cụ của thợ kim hoàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The silversmith's workshop was filled with silver items. (Phân xưởng của thợ kim hoàn đầy đồ đồng bạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled silversmith who created the most exquisite silverware. People from all around the kingdom came to admire his work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ kim hoàn giỏi nghề tạo ra những đồ đồng bạc tinh xảo nhất. Mọi người từ khắp nơi trong vương quốc đến để chiêm ngưỡng công trình của ông.