Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ silvery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪl.vər.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪl.vər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có màu bạc, sáng lấp lánh như bạc
        Contoh: The moon cast a silvery light over the lake. (Bulan memancarkan cahaya perak di atas danau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'silver' (bạc) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ tính chất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vật thể có màu bạc, như là mặt trăng hoặc một dòng sông sáng lấp lánh vào ban đêm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: silvery, lustrous, shiny

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dull, matte

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • silvery voice (giọng nói như bạc)
  • silvery light (ánh sáng như bạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The silvery fish shimmered in the sunlight. (Ikan perak berkilau di bawah sinar matahari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was silvery, from the rivers to the moon, there lived a young girl who loved to sing. Her voice was as silvery as the moon, and when she sang, the whole world seemed to shimmer with joy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất mà mọi thứ đều có màu bạc, từ dòng sông đến mặt trăng, sống một cô gái trẻ rất thích hát. Giọng của cô ấy như bạc của mặt trăng, và khi cô ấy hát, cả thế giới dường như bừng sáng với niềm vui.