Nghĩa tiếng Việt của từ similar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪm.ə.lər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪm.ɪ.lər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giống nhau, tương tự
Contoh: The two cars are similar in size. (Hai chiếc xe có kích thước tương tự nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'similis', có nghĩa là 'giống nhau', không có cụ thể về các phần tử như 'root' hay 'prefix'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến hai đồ vật hoặc hai người có nhiều điểm tương đồng, như hai chiếc xe có thiết kế tương tự.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: alike, comparable, resembling
Từ trái nghĩa:
- tính từ: different, dissimilar, distinct
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- similar to (tương tự như)
- in a similar way (theo cách tương tự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: We have similar tastes in music. (Chúng tôi có sở thích giống nhau về âm nhạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were two friends who were very similar in many ways. They liked the same foods, wore similar clothes, and even had the same hobbies. One day, they decided to go on a journey together, and everyone they met commented on how similar they were. This made them realize how special their bond was, and they cherished their similarities even more.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn rất giống nhau theo nhiều cách. Họ thích cùng loại thức ăn, mặc quần áo tương tự và thậm chí còn có cùng sở thích. Một ngày, họ quyết định đi vào một cuộc hành trình cùng nhau, và mọi người họ gặp đều nhận xét về sự giống nhau của họ. Điều này khiến họ nhận ra mối quan hệ đặc biệt của mình và trân trọng những điểm tương đồng của họ hơn bao giờ hết.