Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ simile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪm.ə.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪm.ɪ.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phép so sánh mẫu mực, sử dụng từ 'như' hoặc 'giống như'
        Contoh: The poet used a simile to describe the calm lake: 'like a mirror'. (Nhà thơ đã sử dụng phép so sánh 'như gương' để miêu tả hồ nước yên tĩnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'similis', có nghĩa là 'giống nhau', 'tương tự'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc so sánh hai đối tượng giống nhau để diễn tả một ý tưởng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: comparison, metaphor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: literal description, fact

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • as clear as a simile (rõ ràng như phép so sánh)
  • to use a simile (sử dụng phép so sánh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The teacher explained the difference between a simile and a metaphor. (Giáo viên giải thích sự khác biệt giữa phép so sánh và phép ẩn dụ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a poet who loved to use similes in his work. He described a calm lake as 'like a mirror' and a fast horse as 'swift as the wind'. His vivid descriptions made his poetry popular.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thơ yêu thích sử dụng phép so sánh trong tác phẩm của mình. Ông miêu tả một cái hồ yên tĩnh 'như gương' và một con ngựa nhanh như gió. Miêu tả sinh động của ông khiến thơ của ông trở nên phổ biến.