Nghĩa tiếng Việt của từ simmer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪm.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪm.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đun nhỏ lửa, đun sôi nhẹ
Contoh: Simmer the sauce for 10 minutes. (Đun sôi nhẹ nước sốt trong 10 phút.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'smyren', có liên quan đến việc đun nóng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác ấm áp và mùi thơm khi nấu ăn, đặc biệt là khi đun sôi nhẹ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đun nhỏ lửa, đun sôi nhẹ
Từ trái nghĩa:
- làm nguội, tắt bếp
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- simmer down (làm dịu đi, làm cho bình tĩnh lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: Make sure to simmer the soup until it thickens. (Hãy đảm bảo đun sôi nhẹ súp cho đến khi nó đặc lại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a chef was preparing a special dish that required simmering the ingredients. As he simmered the mixture, the aroma filled the kitchen, making everyone eager to taste the final result. (Một lần trước đây, một đầu bếp đang chuẩn bị một món ăn đặc biệt cần phải đun sôi nhẹ các nguyên liệu. Khi ông ta đun sôi hỗn hợp, mùi thơm lan khắp nhà bếp, khiến mọi người khao khát nếm thử kết quả cuối cùng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đầu bếp đang chuẩn bị một món ăn đặc biệt cần phải đun sôi nhẹ các nguyên liệu. Khi ông ta đun sôi hỗn hợp, mùi thơm lan khắp nhà bếp, khiến mọi người khao khát nếm thử kết quả cuối cùng.