Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ simple, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪm.pəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪm.pəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đơn giản, không phức tạp
        Contoh: The instructions were simple and easy to follow. (Petunjuk itu sederhana dan mudah diikuti.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'simplex', từ 'sim-plus' nghĩa là 'một lớp', 'không phức tạp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuốn sách giáo khoa đơn giản, dễ hiểu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: easy, straightforward, uncomplicated

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: complex, complicated, intricate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • keep it simple (giữ nó đơn giản)
  • simple pleasure (niềm vui đơn giản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She leads a simple life in the countryside. (Cô ấy dẫn một cuộc sống đơn giản ở nông thôn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl named Simple who loved everything simple. Her room was simple, her clothes were simple, and even her meals were simple. One day, she decided to make a simple cake for her friends. It was a hit because everyone loved the simplicity of it. (Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Simple, người thích mọi thứ đơn giản. Phòng của cô ấy đơn giản, quần áo của cô ấy đơn giản, và thậm chí bữa ăn của cô ấy cũng đơn giản. Một ngày nọ, cô quyết định làm một chiếc bánh đơn giản cho bạn bè của mình. Nó thành công vì mọi người đều thích sự đơn giản của nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Simple, người thích mọi thứ đơn giản. Phòng của cô ấy đơn giản, quần áo của cô ấy đơn giản, và thậm chí bữa ăn của cô ấy cũng đơn giản. Một ngày nọ, cô quyết định làm một chiếc bánh đơn giản cho bạn bè của mình. Nó thành công vì mọi người đều thích sự đơn giản của nó.