Nghĩa tiếng Việt của từ simplicity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪmˈplɪs.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /sɪmˈplɪs.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đơn giản, tính dễ hiểu
Contoh: The simplicity of the design makes it easy to use. (Kesederhanaan desain membuatnya mudah digunakan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'simplicitas', từ 'simplex' nghĩa là 'đơn giản', không phức tạp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách hay một chiếc đồng hồ có thiết kế rất đơn giản và thanh lịch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: straightforwardness, easiness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: complexity, complication
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with simplicity (với sự đơn giản)
- a touch of simplicity (một chút đơn giản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The simplicity of the instructions made it easy for everyone to understand. (Kesederhanaan petunjuk membuatnya mudah dipahami oleh semua orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of simplicity, everything was designed to be straightforward and easy to understand. People lived happily, without the complications of complex rules and designs. They appreciated the simplicity of their lives, which made every day enjoyable and stress-free.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất có sự đơn giản, mọi thứ được thiết kế để dễ hiểu và dễ sử dụng. Mọi người sống hạnh phúc, không có những khó khăn về các quy tắc và thiết kế phức tạp. Họ đánh giá cao sự đơn giản trong cuộc sống của mình, làm cho mỗi ngày trở nên thú vị và không có áp lực.