Nghĩa tiếng Việt của từ simplification, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɪmpl.ɪfɪˈkeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌsɪmpl.ɪfɪˈkeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đơn giản hóa, việc làm cho mọi thứ trở nên đơn giản hơn
Contoh: The simplification of the tax code made it easier for people to understand. (Sự đơn giản hóa của mã thuế làm cho mọi người dễ hiểu hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'simplificare', từ 'simplex' nghĩa là 'đơn giản', kết hợp với động từ '-ficare' nghĩa là 'làm cho'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giảm bớt sự phức tạp trong một công việc hoặc một quy trình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: streamlining, reduction, ease
Từ trái nghĩa:
- danh từ: complication, complexity, elaboration
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- process simplification (đơn giản hóa quy trình)
- policy simplification (đơn giản hóa chính sách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The simplification of the rules made the game more accessible to beginners. (Sự đơn giản hóa các quy tắc làm cho trò chơi dễ tiếp cận hơn cho người mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a complex system that nobody could understand. A wise man came and introduced simplification to the system, making it easy for everyone to use. The end.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hệ thống phức tạp mà không ai có thể hiểu được. Một người đàn ông khôn ngoan đến và giới thiệu sự đơn giản hóa cho hệ thống, làm cho mọi người dễ sử dụng hơn. Hết chuyện.