Nghĩa tiếng Việt của từ simplistic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɪm.plɪˈstɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌsɪm.plɪˈstɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):quá đơn giản, không đủ phức tạp để giải thích hoặc giải quyết vấn đề
Contoh: The solution was too simplistic to address the complex issues. (Penyelesaian terlalu sederhana untuk menangani isu-isu kompleks.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'simplex' có nghĩa là 'đơn giản', kết hợp với hậu tố '-istic' để chỉ tính chất của.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh đơn giản đến mức không thể phản ánh đúng thế giới phức tạp xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- oversimplified, naive, rudimentary
Từ trái nghĩa:
- complex, sophisticated, intricate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a simplistic view (một cách nhìn quá đơn giản)
- simplistic approach (phương pháp quá đơn giản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The analysis was criticized for being too simplistic. (Analisis itu kritik karena terlalu sederhana.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a scientist who tried to explain the universe with a simplistic model. Despite its elegance, it failed to capture the true complexity of the cosmos. (Dulu, ada seorang ilmuwan yang mencoba menjelaskan alam semesta dengan model yang sederhana. Meskipun elegan, itu gagal menangkap kompleksitas sebenarnya dari kosmos.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nhà khoa học đã cố gắng giải thích vũ trụ bằng một mô hình quá đơn giản. Mặc dù nó đơn giản, nhưng nó không thể phản ánh được sự phức tạp thực sự của vũ trụ.