Nghĩa tiếng Việt của từ simply, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪmpli/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪmpli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):chỉ đơn giản, một cách dễ dàng
Contoh: She simply smiled and said nothing. (Dia hanya tersenyum dan tidak mengatakan apa-apa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'simplex', có nghĩa là 'đơn giản', và được kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'simply'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống đơn giản, không phức tạp, như việc nấu một món ăn đơn giản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- simply, merely, only
Từ trái nghĩa:
- complexly, elaborately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- simply put (đơn giản mà nói)
- not simply (không chỉ đơn giản là)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He explained it simply and clearly. (Dia menjelaskannya dengan sederhana dan jelas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to cook simply. He believed that the best meals were those that were simply prepared and full of natural flavors. One day, he decided to create a dish that was simply delicious, using only the freshest ingredients. The result was a masterpiece that everyone loved.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu ăn đơn giản. Ông tin rằng những bữa ăn ngon nhất là những bữa được chuẩn bị đơn giản và đầy hương vị tự nhiên. Một ngày nọ, ông quyết định tạo ra một món ăn đơn giản mà ngon, chỉ sử dụng những nguyên liệu tươi ngon nhất. Kết quả là một kiệt tác mà mọi người đều yêu thích.