Nghĩa tiếng Việt của từ simulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪm.jə.leɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪm.jʊ.leɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):mô phỏng, giả lập
Contoh: The game simulates real-life situations. (Game này mô phỏng tình huống thực tế.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'simulare', từ 'simul' nghĩa là 'cùng một lúc', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chơi game mô phỏng cuộc sống hoặc máy tính mô phỏng một hệ thống để kiểm tra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: mimic, imitate, replicate
Từ trái nghĩa:
- động từ: actualize, realize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- simulate an environment (mô phỏng một môi trường)
- simulate a process (mô phỏng một quá trình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The software can simulate different weather conditions. (Phần mềm có thể mô phỏng các điều kiện thời tiết khác nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a tech lab, a scientist used a computer to simulate a new ecosystem. The simulation helped predict how the real ecosystem would function. (Một lần trong phòng thí nghiệm công nghệ, một nhà khoa học sử dụng máy tính để mô phỏng một hệ sinh thái mới. Mô phỏng này giúp dự đoán cách hệ sinh thái thực sẽ hoạt động.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một phòng thí nghiệm công nghệ, một nhà khoa học đã sử dụng một chiếc máy tính để mô phỏng một hệ sinh thái mới. Mô phỏng này giúp dự đoán cách hệ sinh thái thực sẽ hoạt động như thế nào.