Nghĩa tiếng Việt của từ simultaneous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsaɪm.əlˈteɪ.ni.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˌsɪm.əlˈteɪ.ni.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đồng thời, xảy ra cùng một lúc
Contoh: The explosion was followed by simultaneous screams. (Ledakan diikuti oleh jeritan secara bersamaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'simul', có nghĩa là 'cùng lúc', kết hợp với hậu tố '-taneous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi diễn đàn đa phương, nơi các nhà lãnh đạo nói chuyện cùng một lúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: concurrent, synchronous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sequential, consecutive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- simultaneous interpretation (phiên dịch đồng thời)
- simultaneous translation (dịch đồng thời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The two events were simultaneous. (Hai sự kiện đó xảy ra đồng thời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything happens simultaneously, people learned to multitask efficiently. For example, while cooking dinner, they would also be working on their laptops and listening to music. This simultaneous lifestyle made them very productive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ xảy ra đồng thời, con người học cách thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng lúc một cách hiệu quả. Ví dụ, trong khi nấu bữa tối, họ cũng làm việc trên máy tính xách tay và nghe nhạc. Cuộc sống đồng thời này khiến họ rất hiệu quả.