Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪn/

🔈Phát âm Anh: /sɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành vi xấu, tội ác
        Contoh: Committing a sin is against religious beliefs. (Melakukan dosa bertentangan dengan kepercayaan agama.)
  • động từ (v.):phạm tội, phạm lỗi
        Contoh: He sinned against his own principles. (Dia berdosa terhadap prinsip-prinsipnya sendiri.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'peccatum', có nghĩa là 'tội lỗi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tội lỗi trong tôn giáo, đặc biệt là trong Cơ Đốc giáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crime, wrongdoing
  • động từ: transgress, offend

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: virtue, goodness
  • động từ: redeem, atone

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • commit a sin (phạm một tội lỗi)
  • forgive sins (thứ tha tội lỗi)
  • original sin (tội nguyên tội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The priest heard the confession of his sins. (Bà Mạ đã nghe lời thú tội của mình.)
  • động từ: She felt she had sinned against her family. (Cô ấy cảm thấy mình đã phạm tội với gia đình của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who often sinned against his own moral code. One day, he realized the gravity of his sins and decided to seek forgiveness. He went to the church and confessed his sins to the priest, who granted him absolution. From that day on, John vowed to live a life free from sin.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John thường phạm tội trái với quy tắc đạo đức của chính mình. Một ngày nọ, anh nhận ra tính nặng nề của những tội lỗi của mình và quyết định tìm đến sự tha thứ. Anh đến nhà thờ và thú tội với linh mục, người đã ban cho anh sự tha thứ. Từ ngày đó, John hứa sẽ sống một cuộc sống không còn tội lỗi.