Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ since, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪns/

🔈Phát âm Anh: /sɪns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):kể từ khi, từ đó
        Contoh: I haven't seen him since last week. (Aku belum melihatnya sejak minggu lalu.)
  • liên từ (conj.):vì, bởi vì
        Contoh: Since you are here, let's start the meeting. (Karena kamu di sini, mari kita mulai pertemuan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sed', có nghĩa là 'nhưng', và 'ec', có nghĩa là 'từ'. Kết hợp để tạo ra ý nghĩa 'từ khi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thời điểm trong quá khứ mà bạn bắt đầu nhớ đến một sự kiện, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'since'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: from, after
  • liên từ: because, as

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: until, before
  • liên từ: although, though

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ever since (kể từ đó)
  • since when (khi nào từ đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: I have been living here since 2010. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.)
  • liên từ: Since it is raining, we should take an umbrella. (Vì trời đang mưa, chúng ta nên mang theo ô.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who moved to a new city since he got a new job. Ever since that day, his life changed dramatically. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông chuyển đến một thành phố mới vì anh ta có một công việc mới. Kể từ ngày đó, cuộc sống của anh ta thay đổi rất nhiều.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông chuyển đến một thành phố mới vì anh ta có một công việc mới. Kể từ ngày đó, cuộc sống của anh ta thay đổi rất nhiều.