Nghĩa tiếng Việt của từ sincere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪnˈsɪr/
🔈Phát âm Anh: /sɪnˈsɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thật tâm, trung thành, không giả dối
Contoh: His apology was sincere and heartfelt. (Lời xin lỗi của anh ta rất thành tâm và từ trong nài.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sincerus', có nghĩa là 'thật, đồng nhất, không hỗn hợp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bày tỏ tình cảm một cách thật lòng và không giả dối, như khi bạn nói lời chia tay một cách thật lòng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: genuine, honest, heartfelt
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insincere, dishonest, fake
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sincere apologies (lời xin lỗi thành tâm)
- sincere thanks (lời cảm ơn thật lòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She gave a sincere smile. (Cô ấy mỉm cười một cách thật lòng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Tom who was known for his sincere actions. He never lied and always kept his promises. One day, he promised to help a friend move to a new house. Despite the heavy rain, Tom kept his word and helped his friend. Everyone praised Tom for his sincerity and trustworthiness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Tom được biết đến với hành động thật lòng của mình. Anh ta không bao giờ nói dối và luôn giữ lời hứa. Một ngày nọ, anh ta hứa sẽ giúp đỡ một người bạn chuyển đến ngôi nhà mới. Mặc dù trời mưa lớn, Tom vẫn giữ lời hứa và giúp đỡ bạn mình. Mọi người đều khen ngợi Tom vì tính thành tâm và đáng tin cậy của anh ta.