Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sincerely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪnˈsɪr.li/

🔈Phát âm Anh: /sɪnˈsɪə.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):thành tâm, chân thành
        Contoh: I sincerely hope you can forgive me. (Saya sungguh-sungguh berharap Anda bisa memaafkan saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sincerus', có nghĩa là 'thật', 'chân thật', không có từ loại khác và không có cụm từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc viết thư, khi bạn kết thúc một lá thư bằng cụm từ 'Sincerely yours' để thể hiện sự chân thành và thành tâm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • thành tâm, chân thành

Từ trái nghĩa:

  • giả tạo, không thành tâm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sincerely yours (thành tâm của bạn)
  • sincerely hope (thành tâm hy vọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • I will sincerely apologize for my mistake. (Saya akan dengan tulus minta maaf atas kesalahanku.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person who always ended their letters with 'Sincerely yours'. They believed that sincerity was the key to building strong relationships. One day, they received a letter from a friend in need, and they responded with all their heart, sincerely offering help. Their friend was deeply moved by their sincerity and the bond between them grew stronger.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người luôn kết thúc những lá thư của họ bằng cụm từ 'Sincerely yours'. Họ tin rằng sự thành tâm là chìa khóa để xây dựng nên những mối quan hệ bền chặt. Một ngày nọ, họ nhận được một lá thư từ một người bạn đang gặp khó khăn, và họ trả lời bằng cả trái tim, thành tâm cung cấp sự giúp đỡ. Người bạn của họ rất xúc động vì sự thành tâm đó và mối tình cảm giữa họ càng trở nên bền vững hơn.