Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sincerity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪnˈser.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /sɪnˈser.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính chân thật, tính thành tâm
        Contoh: His sincerity touched everyone in the room. (Sự chân thật của anh ta xúc động mọi người trong phòng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sincerus', có nghĩa là 'thuần khiết, chân thật', không có các phần tử như từ gốc hay hậu tố đặc biệt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn thân thiện, luôn nói láo và một người khác luôn nói thật, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'sincerity'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: honesty, truthfulness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: insincerity, dishonesty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full of sincerity (đầy chân thật)
  • express sincerity (thể hiện sự chân thật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sincerity of her apology was clear. (Sự chân thật trong lời xin lỗi của cô ấy rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who always spoke with sincerity. His words were like a warm light in the cold darkness, guiding people with truth and honesty. One day, he had to apologize to his friend for a mistake he made. His sincerity in the apology not only healed the rift between them but also strengthened their bond.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông luôn nói chuyện với tính chân thật. Lời nói của anh ta như một ánh sáng ấm áp trong bóng tối lạnh lẽo, dẫn lối mọi người bằng sự thật và trung thực. Một ngày, anh ta phải xin lỗi bạn mình vì một sai lầm anh đã gây ra. Sự chân thật trong lời xin lỗi không chỉ làm hài lòng khoảng cách giữa họ mà còn củng cố được mối quan hệ giữa họ.