Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /sɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hát
        Contoh: She loves to sing in the shower. (Dia suka bernyanyi di kamar mandi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'singen', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'canere' nghĩa là 'hát'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc hoặc là một nghệ sĩ hát trên sân khấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: chant, croon, warble

Từ trái nghĩa:

  • động từ: remain silent, hush

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sing along (hát theo)
  • sing out (hét to)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The birds sing beautifully in the morning. (Những con chim hót rất hay vào buổi sáng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little bird who loved to sing. Every morning, it would sing a beautiful song that filled the forest with joy. The other animals would wake up and sing along, creating a harmonious melody that echoed throughout the woods.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú chim nhỏ rất thích hát. Mỗi buổi sáng, nó sẽ hát một bản nhạc tuyệt vời khiến cả khu rừng tràn đầy niềm vui. Những con vật khác cũng thức dậy và hát theo, tạo nên một giai điệu hòa quyện lan toả khắp khu rừng.