Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ singer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪŋ.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪŋ.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người hát
        Contoh: She is a talented singer. (Dia adalah seorang penyanyi berbakat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sing', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'singan', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn âm nhạc, nơi các ca sĩ thể hiện tài năng của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: vocalist, crooner, songster

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: listener, audience

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lead singer (ca sĩ chính)
  • backup singer (ca sĩ hỗ trợ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The singer performed beautifully. (Penyanyi itu tampil dengan indah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous singer named Lily. She sang with such emotion that everyone who listened felt her joy and sorrow. One day, she decided to visit a small village where she met a young girl who also loved to sing. Lily taught the girl how to express her feelings through song, and the girl grew up to be a wonderful singer too.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ca sĩ nổi tiếng tên là Lily. Cô hát với cảm xúc mãnh liệt đến nỗi mọi người nghe đều cảm nhận được niềm vui và nỗi buồn của cô. Một ngày, cô quyết định đến thăm một ngôi làng nhỏ, nơi cô gặp một cô bé trẻ cũng yêu thích hát. Lily dạy cô bé cách thể hiện cảm xúc của mình thông qua bài hát, và cô bé lớn lên trở thành một ca sĩ tuyệt vời.