Nghĩa tiếng Việt của từ single, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪŋɡəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪŋɡəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đơn, duy nhất, không kết hôn
Contoh: She lives a single life in the city. (Dia menjalani kehidupan sendiri di kota.) - danh từ (n.):người độc thân, quả bóng đá đơn
Contoh: He hit a single to left field. (Anh ta đánh một quả bóng đá đơn vào lĩnh vực trái.) - động từ (v.):chọn một người trong số nhiều, đơn lẻ
Contoh: The teacher singled him out for praise. (Giáo viên đã chọn anh ta ra để khen ngợi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'singulus', có nghĩa là 'đơn lẻ, riêng biệt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà nhỏ duy nhất trên đồi, đại diện cho sự đơn độc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sole, unique, unmarried
- danh từ: bachelor, lone
- động từ: select, isolate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: married, multiple
- danh từ: couple, pair
- động từ: group, combine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- single out (chọn ra)
- single file (hàng ngang đơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is still single. (Anh ta vẫn còn độc thân.)
- danh từ: He hit a single in the game. (Anh ta đánh một quả bóng đá đơn trong trận đấu.)
- động từ: The manager singled him out for special training. (Quản lý chọn anh ta ra cho huấn luyện đặc biệt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a single house on the hill, symbolizing the single life of its owner. One day, a traveler came and was singled out by the villagers for his unique skills.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một ngôi nhà duy nhất trên đồi, đại diện cho cuộc sống độc thân của chủ nhân nó. Một ngày, một du khách đến và được dân làng chọn ra vì kỹ năng độc đáo của anh ta.