Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ singleton, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪŋɡltən/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪŋɡltən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người hoặc vật duy nhất trong một nhóm
        Contoh: He was a singleton in a family of twins. (Anh ta là người duy nhất trong một gia đình có cặp song sinh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'single' (duy nhất) kết hợp với hậu tố '-ton' (thường dùng để chỉ sự duy nhất hoặc độc nhất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bàn ăn chỉ có một ghế, đại diện cho sự độc nhất vô nhị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lone, solitary, unique

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: multiple, numerous, group

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a singleton occurrence (một sự kiện duy nhất)
  • singleton status (trạng thái độc nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The singleton card was the ace of spades. (Lá bài duy nhất là át cơ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a singleton tree standing alone in the middle of a vast field. It was the only tree for miles around, making it a unique landmark. People would often visit this tree to enjoy its shade and the tranquility it offered. The tree became known as the 'singleton' tree, symbolizing solitude and resilience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một cái cây duy nhất đứng một mình ở giữa một cánh đồng rộng lớn. Đó là cây duy nhất cách ly và trở thành điểm địa lý đặc biệt. Mọi người thường xuyên đến thăm cây này để thư thái và tận hưởng sự yên bình mà nó mang lại. Cây được biết đến với cái tên 'singleton', đại diện cho sự cô đơn và sự kiên cường.