Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ singly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪŋɡli/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪŋɡli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách đơn độc, một mình
        Contoh: She walked to the store singly. (Dia berjalan ke toko sendiri.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'single', có nghĩa là 'đơn', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành một phó từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm một mình, không có ai khác, như khi bạn đi bộ một mình trong một con phố yên tĩnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: alone, individually

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: together, collectively

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • singly responsible (chịu trách nhiệm một mình)
  • singly focused (tập trung một mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He solved the puzzle singly. (Dia giải câu đố một mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a knight who always fought singly against the dragons. He believed in facing challenges alone to prove his bravery. (Dulur waktu, ada seorang kesatria yang selalu bertarung sendiri melawan naga. Dia percaya menghadapi tantangan sendiri untuk membuktikan keberaniannya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ luôn chiến đấu một mình chống lại rồng. Ông tin vào việc đối mặt với thách thức một mình để chứng tỏ sự dũng cảm của mình.