Nghĩa tiếng Việt của từ singular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪŋ.ɡjə.lɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪŋ.ɡjə.lər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đơn, duy nhất, không bình thường
Contoh: She has a singular style of dressing. (Dia memiliki gaya berpakaian yang unik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'singularis', từ 'singulus' nghĩa là 'đơn lẻ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một vật thể đơn lẻ trong một đám đông, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'singular'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unique, unusual, uncommon
Từ trái nghĩa:
- tính từ: common, usual, ordinary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- singular form (dạng đơn)
- singular noun (danh từ đơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He has a singular talent for music. (Dia memiliki bakat musik yang unik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a room full of people, there was a singular figure dressed in a unique style that caught everyone's attention. This person was not just unique in appearance but also in their ideas, which were unlike any others in the room.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng đông người, có một hình dung đơn lẻ mặc đồ có phong cách độc đáo khiến mọi người chú ý. Người này không chỉ độc đáo về ngoại hình mà còn về ý tưởng của họ, khác biệt so với bất kỳ ai khác trong phòng.