Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sinister, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪn.ɪ.stər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪn.ɪ.stə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đáng ngờ, gian ác, không tốt ý
        Contoh: There was something sinister about the stranger. (Có điều gì đó gian ác về người lạ này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sinister', có nghĩa là 'trái', 'không tốt', 'đáng ngờ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng đáng ngờ và gian ác, như một người lạ có ánh mắt đáng ngờ hoặc một khu vực tối tăm và đáng sợ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • gian ác, đáng ngờ, không tốt ý

Từ trái nghĩa:

  • tốt bụng, an toàn, tin cậy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a sinister plot (kế hoạch gian ác)
  • sinister intentions (ý định đáng ngờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sinister man gave me a threatening look. (Người đàn ông gian ác đó nhìn tôi với ánh mắt đe dọa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sinister character who lived in a dark forest. He had a plan to capture the town's treasure, but his sinister intentions were eventually revealed and thwarted by the brave villagers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ đáng ngờ sống trong khu rừng tăm tối. Ông ta có kế hoạch bắt giữ kho báu của thị trấn, nhưng ý định gian ác của ông ta cuối cùng đã bị lộ và bị dân làng dũng cảm ngăn chặn.