Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sink, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪŋk/

🔈Phát âm Anh: /sɪŋk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bồn rửa chén
        Contoh: She washed the dishes in the sink. (Dia mencuci piring di dalam baskom.)
  • động từ (v.):chìm, lặn
        Contoh: The ship began to sink. (Kapal itu mulai tenggelam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'sinken', từ tiếng Đức 'sinkan', có nghĩa là 'đi xuống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bồn rửa chén trong nhà bếp, hoặc một con tàu đang chìm xuống biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: basin, washbasin
  • động từ: submerge, drown

Từ trái nghĩa:

  • động từ: float, rise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sink or swim (thành công hay thất bại)
  • sink in (thấm vào, được hiểu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sink is full of dirty dishes. (Bồn rửa đầy đĩa bẩn.)
  • động từ: The heavy rain caused the river to sink. (Cường độ mưa làm cho con sông chìm xuống.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a ship named 'The Sink'. It was known for its ability to navigate through rough waters. One day, during a fierce storm, the ship began to sink. The crew worked tirelessly to keep it afloat, but eventually, they had to abandon ship. Miraculously, all were saved, and 'The Sink' became a legend of survival.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con tàu tên là 'The Sink'. Nó nổi tiếng vì khả năng điều khiển qua những vùng nước dữ dội. Một ngày, trong một cơn bão dữ dội, con tàu bắt đầu chìm. Ban hành động làm việc không ngừng nghỉ để giữ cho nó nổi, nhưng cuối cùng, họ phải từ bỏ tàu. Thật kỳ diệu, tất cả đều được cứu sống, và 'The Sink' trở thành một huyền thoại về sự sống còn.