Nghĩa tiếng Việt của từ sip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪp/
🔈Phát âm Anh: /sɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):uống một ít, nhấm
Contoh: She sipped her tea slowly. (Cô ấy nhấm trà của mình một cách chậm rãi.) - danh từ (n.):miếng uống nhỏ, nhấm
Contoh: He took a sip of the cold drink. (Anh ta uống một nhấm đồ uống lạnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'sippen', có liên quan đến việc uống ít lượng chất lỏng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc uống trà hoặc cà phê vào buổi sáng, khi bạn nhấm nháp để thưởng thức hương vị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: taste, sample
- danh từ: taste, mouthful
Từ trái nghĩa:
- động từ: gulp, guzzle
- danh từ: gulp, mouthful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take a sip (uống một nhấm)
- sip and savor (nhấm và thưởng thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He sipped the coffee to check its temperature. (Anh ta nhấm cà phê để kiểm tra nhiệt độ của nó.)
- danh từ: A sip of water can help when you are thirsty. (Một nhấm nước có thể giúp khi bạn khát.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to sip his tea every morning. He believed that sipping slowly allowed him to enjoy the flavor more. One day, he decided to share his tea with a friend, teaching them the art of sipping. They both enjoyed the moment, sipping and chatting.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích uống trà nhấm nháp mỗi buổi sáng. Ông tin rằng việc uống chậm rãi giúp ông thưởng thức được hương vị. Một ngày nọ, ông quyết định chia sẻ trà của mình với một người bạn, dạy họ nghệ thuật uống nhấm. Cả hai đều thích khoảnh khắc đó, uống nhấm và trò chuyện.