Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sir, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɜːr/

🔈Phát âm Anh: /sɜː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thường dùng để gọi đại úy, quý ông, hoặc người đàn ông có danh dự
        Contoh: Yes, sir. (Vâng, thưa ông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'sire', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'senior' nghĩa là 'già hơn, cao cấp hơn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người đàn ông có danh dự đang được tôn kính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mister, gentleman

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: madam, lady

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • yes, sir (vâng, thưa ông)
  • thank you, sir (cảm ơn ông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: May I help you, sir? (Tôi có thể giúp gì cho ông không?)
  • danh từ: He was knighted by the Queen and became Sir John. (Ông ấy được nữ hoàng phong tỏ danh và trở thành Đại úy John.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a respected man named Sir William. People always addressed him with great respect, saying 'Yes, sir' or 'Thank you, sir.' One day, Sir William decided to visit a small village. As he walked through the village, everyone greeted him with a respectful 'Good day, sir.' This made Sir William feel honored and happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông được tôn kính tên là Đại úy William. Mọi người luôn gọi đến ông ấy với sự tôn kính, nói 'Vâng, thưa ông' hoặc 'Cảm ơn ông.' Một ngày, Đại úy William quyết định đến thăm một ngôi làng nhỏ. Khi ông đi qua làng, mọi người đều chào ông với sự tôn kính 'Chào buổi sáng, thưa ông.' Điều này làm Đại úy William cảm thấy vinh dự và vui vẻ.