Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ siren, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaɪ.rən/

🔈Phát âm Anh: /ˈsaɪərən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy báo động, còi báo động
        Contoh: The ambulance's siren wailed as it rushed to the hospital. (Còi của xe cứu thương kêu lên khi nó vội vã đến bệnh viện.)
  • danh từ (n.):nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, người có tiếng hát quyến rũ làm cho người nghe không thể thoát khỏi
        Contoh: Sailors were often warned about the mythical sirens. (Thủy thủ thường được cảnh báo về những nữ thần huyền thoại siren.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'seirēn', đại diện cho những nữ thần có tiếng hát quyến rũ trong thần thoại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm thanh của còi xe cứu thương hoặc xe cảnh sát khi chúng vội vã đi đến vị trí tai nạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: alarm, alert, signal

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: silence, quiet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sound the siren (kích hoạt còi báo động)
  • siren call (tiếng gọi quyến rũ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The siren's loud noise could be heard from miles away. (Tiếng còi báo động lớn có thể nghe thấy từ cách đó hàng dặm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a siren whose enchanting voice could make anyone follow her. One day, a wise sailor managed to resist her call and continued his journey safely. (Ngày xửa ngày xưa, có một nữ thần siren có tiếng hát quyến rũ đến mức ai cũng muốn theo đuổi cô ấy. Một ngày nọ, một thủy thủ khôn ngoan đã có thể kháng lại tiếng gọi của cô và tiếp tục hành trình an toàn của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nữ thần siren có tiếng hát quyến rũ đến mức ai cũng muốn theo đuổi cô ấy. Một ngày nọ, một thủy thủ khôn ngoan đã có thể kháng lại tiếng gọi của cô và tiếp tục hành trình an toàn của mình.