Nghĩa tiếng Việt của từ sister, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪs.tɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪs.tər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phụ nữ cùng cha mẹ, cùng cha hoặc cùng mẹ với ai đó
Contoh: She is my sister. (Dia adalah kakak saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'soror', có nghĩa là 'chị gái'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người chị gái thân thiết, luôn ở bên cạnh và hỗ trợ bạn trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sibling, sisterly
Từ trái nghĩa:
- danh từ: brother
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- elder sister (chị gái cả)
- younger sister (em gái)
- sisterhood (tình chị em)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: My sister is studying medicine. (Chị gái tôi đang học dược.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sister who loved her younger brother dearly. She would always protect him and share her toys with him. One day, they went on an adventure together and discovered a hidden treasure. They learned the importance of teamwork and the bond of sister and brother.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chị gái rất yêu thương em trai của mình. Cô luôn bảo vệ cậu và chia sẻ đồ chơi của mình với cậu. Một ngày, họ cùng nhau đi phiêu lưu và phát hiện ra một kho báu ẩn giấu. Họ hiểu được tầm quan trọng của sự làm việc cùng nhau và mối liên kết giữa chị gái và em trai.